• Sân bay - Airport
    251 2021.09.06
  • pick-up line - lời tán tỉnh
    251 2021.09.07
  • Mứt - Jam
    251 2021.09.08
  • Thịt - Meat
    251 2021.09.08
  • reality - thực tế
    252 2021.08.30
  • self-defense - tự vệ
    252 2021.08.30
  • concession - sự nhượng bộ
    252 2021.08.30
  • toxic - độc
    252 2021.09.01
  • Trẻ con, em bé - Baby
    252 2021.09.06
  • hoạt hình - Cartoon
    252 2021.09.06
  • discrimination - sự phân biệt đối xử
    253 2021.08.30
  • documentary - phim tài liệu
    253 2021.08.31
  • Bận - busy
    253 2021.09.01
  • otter - rái cá
    253 2021.09.01
  • deskmate - bạn cùng bàn
    253 2021.09.01
  • trend - xu hướng
    253 2021.09.01
  • corruption - nạn tham nhũng
    253 2021.09.01
  • hostile - thù địch, chống đối; của kẻ thù
    253 2021.09.06
  • Giấy phép - Permit
    253 2021.09.08
  • Kiến trúc - Architecture
    254 2021.08.30
  • encyclopaedia - bách khoa toàn thư
    254 2021.08.31
  • Tuổi thọ - Life expectancy
    254 2021.08.31
  • Thừa hưởng - inherit
    254 2021.08.31
  • Thay đổi - change
    254 2021.09.01
  • briefcase - cặp đựng tài liệu
    254 2021.09.01
  • Tán thành/Đồng ý - Approve
    254 2021.09.01
  • Thủ đô - Capital
    254 2021.09.01
  • extraordinary - phi thường
    254 2021.09.06
  • Túi - Bag
    254 2021.09.06
  • Khoai tây chiên - chips
    254 2021.09.06