• Mứt - Jam
    251 2021.09.08
  • explanation - lời giải thích
    224 2021.09.08
  • attention - sự chú ý
    307 2021.09.08
  • step mother/father - bố/mẹ kế
    590 2021.09.08
  • defend - phòng thủ
    222 2021.09.08
  • bride - dâu
    220 2021.09.08
  • Thu nhập - Income
    242 2021.09.08
  • fiancé - hôn thê
    238 2021.09.07
  • thông minh - intelligent
    238 2021.09.07
  • octopus - bạch tuộc
    276 2021.09.07
  • Sở thích - Hobby
    241 2021.09.07
  • Điểm - Grade
    254 2021.09.07
  • Môn địa lý - geography
    234 2021.09.07
  • tủ lạnh- fridge
    226 2021.09.07
  • astronomy - thiên văn học
    278 2021.09.07
  • Nhà máy - factory
    318 2021.09.07
  • Lỗi - Error
    228 2021.09.07
  • Tải xuống - download
    287 2021.09.07
  • Mô tả - description
    365 2021.09.07
  • Bằng cấp - Degree
    352 2021.09.07
  • Quyết định - Decision
    336 2021.09.07
  • Nhảy múa - Dance
    273 2021.09.07
  • Con gái - Daughter
    242 2021.09.06
  • Trang phục - Costume
    228 2021.09.06
  • Cuộc nói chuyện - Conversation
    231 2021.09.06
  • Liên lạc - Contact
    304 2021.09.06
  • Khí hậu - Climate
    255 2021.09.06
  • la - Chocolate
    241 2021.09.06
  • đầu bếp - Chef
    243 2021.09.06
  • Ghế - Chair
    243 2021.09.06