• Boil
    880 2020.09.05
  • Bear- Gấu
    878 2021.01.14
  • bia - beer
    877 2021.11.01
  • Xóa - delete
    877 2021.09.29
  • Cà rốt: carrot
    875 2020.10.03
  • cách ly - isolate
    875 2021.11.01
  • Tax allowance - Trợ cấp thuế
    875 2021.01.14
  • Balance Sheet - Bảng cân đối kế toán
    874 2021.01.14
  • hấp - steam
    874 2021.11.01
  • rán/ chiên - fry
    872 2021.11.02
  • bạc hà - mint
    871 2021.10.06
  • 3 tourist
    871 2020.09.07
  • Financial statment - Báo cáo tài chính
    870 2021.01.14
  • To cough
    868 2020.09.05
  • Liability - Trách nhiệm pháp lý
    866 2021.01.14
  • cử tạ - weightlifting
    866 2021.11.02
  • hôn nhân - marriage
    863 2021.09.29
  • Pumpkin: bí đỏ
    863 2020.10.03
  • Nấm: mushroom
    863 2020.10.03
  • Củ dền: beetroot
    863 2020.10.03
  • Board of directors - Ban giám đốc
    862 2021.01.14
  • To catch a cold
    862 2020.09.05
  • rescind - hủy bỏ
    862 2021.09.29
  • xếp hình - puzzle
    861 2021.11.02
  • Debit - Ghi nợ
    861 2021.01.14
  • Cà chua: tomato
    861 2020.10.03
  • bánh kếp - pancake
    861 2021.11.01
  • môn bắn cung - archery
    860 2021.11.02
  • tối giản - minimalist
    859 2021.11.03
  • hói - bald
    858 2021.10.13