• Bún đậu mắm tôm - Noodles with tofu and shrimp paste
    241 2021.08.30
  • Tiết kiệm thời gian - timesaving
    232 2021.08.30
  • Hiệp - Halves
    231 2021.08.30
  • Thiếu ngủ - Sleep-deprived
    289 2021.08.30
  • mangosteen - măng cụt
    289 2021.08.30
  • threat - mối đe dọa
    424 2021.08.25
  • cash-flow - dòng tiền
    302 2021.08.25
  • diabetes - bệnh tiểu đường
    356 2021.08.25
  • Kẻ trộm - A burglar
    351 2021.08.25
  • Ô nhiễm - Pollution
    309 2021.08.25
  • Chứng khoán - Stock
    382 2021.08.25
  • Quote (price) - báo giá
    361 2021.08.25
  • 2 Quả táo - Apple
    486 2021.08.23
  • Sheep- Cừu
    1166 2021.01.14
  • Profit - Lợi nhuận
    1042 2021.01.14
  • License tax - Thuế môn bài
    927 2021.01.14
  • Khoai mỡ: yam
    962 2020.10.03
  • Tỏi tây: leek
    1262 2020.10.03
  • Wound
    794 2020.09.05
  • To be ill
    987 2020.09.05
  • Learning Vietnamese Vocabulary: Drinks in Vietnam
    1199 2020.08.29
  • Tuần - Week
    1148 2021.11.24
  • Chấp nhận - Accept
    1244 2021.11.15
  • sân chơi - playground
    1060 2021.11.03
  • Nội thất - interior
    986 2021.11.03
  • tình tiết - plot
    1012 2021.11.02
  • người siêu lây nhiễm - superspreader
    969 2021.11.01
  • học thuật - academic
    1000 2021.11.01
  • đính hôn - engagement
    985 2021.10.25
  • quả bơ - avocado
    993 2021.10.18