• treatment - điều trị
    320 2021.08.25
  • statistics - số liệu thống kê
    318 2021.08.25
  • hypertension - huyết áp cao
    366 2021.08.25
  • Âm nhạc đường phố - Street Music
    337 2021.08.25
  • sensational - giật gân
    318 2021.08.25
  • curriculum - chương trình giảng dạy
    357 2021.08.25
  • textbook - sách giáo khoa
    369 2021.08.25
  • threat - mối đe dọa
    414 2021.08.25
  • recall - việc thu hồi
    308 2021.08.25
  • migraine - chứng đau nửa đầu
    376 2021.08.25
  • mumps - bệnh quai bị
    331 2021.08.25
  • exacerbate - làm trầm trọng thêm
    397 2021.08.25
  • non essential - không thiết yếu
    300 2021.08.25
  • challenge - thách thức
    346 2021.08.25
  • exceed - vượt quá
    375 2021.08.25
  • speechless - không nói nên lời/cạn lời
    285 2021.08.25
  • Công nghệ thông tin - IT
    331 2021.08.30
  • supersede - thay thế, thay mới
    332 2021.08.30
  • Lễ hội - Festival
    324 2021.08.30
  • Thị trường lao động - Labour market
    295 2021.08.30
  • rambutan - chôm chôm
    309 2021.08.30
  • Bắt chước - imitate
    326 2021.08.30
  • white-collar worker - người lao động trí óc
    304 2021.08.30
  • mangosteen - măng cụt
    287 2021.08.30
  • Lối sống - Lifestyle
    281 2021.08.30
  • abalone - bào ngư
    341 2021.08.30
  • blue-collar worker - người lao động chân tay
    285 2021.08.30
  • satisfy - làm hài lòng
    269 2021.08.30
  • optimistic - lạc quan
    237 2021.08.30
  • Ngoại hình - Appearance
    280 2021.08.30