• terminology - thuật ngữ
    785 2021.09.29
  • Người xem - viewer
    746 2021.09.29
  • payphone - điện thoại công cộng
    833 2021.09.29
  • xem lại - rewatch
    759 2021.09.29
  • điều khiển từ xa - remote control
    763 2021.09.29
  • nhân khẩu học - demography
    726 2021.09.29
  • scam - lừa đảo
    780 2021.09.29
  • aftermath - hậu quả
    738 2021.09.29
  • dòng chủ đề - subject line
    887 2021.09.29
  • vandalism - phá hoại của công
    743 2021.09.29
  • thư rác - spam
    886 2021.09.29
  • emoticon - biểu tượng cảm xúc
    758 2021.09.29
  • works - công trình
    846 2021.09.29
  • hộp thư đến - inbox
    890 2021.09.29
  • chuyển tiếp - forward
    828 2021.09.29
  • Xóa - delete
    869 2021.09.29
  • choco chip - sô-cô-la vụn
    757 2021.09.29
  • gửi bản sao - cc (carbon copy)
    792 2021.09.29
  • tệp đính kèm - attachment
    791 2021.09.29
  • cookie - bánh quy
    731 2021.09.29
  • midterm - giữa kỳ
    691 2021.09.29
  • làm mất màu - discolour
    817 2021.09.29
  • mental - tinh thần
    779 2021.09.29
  • siêu mẫu - supermodel
    789 2021.09.29
  • censor - kiểm duyệt
    779 2021.09.29
  • may sẵn- ready-to-wear
    784 2021.09.29
  • ngắn gọn - concise
    747 2021.09.29
  • buổi trình diễn catwalk - catwalk show
    765 2021.09.29
  • fan - người hâm mộ
    767 2021.09.29
  • Túi (quần áo) - pocket
    780 2021.09.29