• building - tòa nhà
    743 2021.10.05
  • Tiền công - wage
    680 2021.10.05
  • appartment - căn hộ
    706 2021.10.05
  • nghỉ hưu - retirement
    678 2021.10.05
  • Làm việc tự do - freelance
    669 2021.10.05
  • hạ cấp - demote
    635 2021.10.05
  • overdose - quá liều
    712 2021.09.29
  • herbicide - thuốc diệt cỏ
    707 2021.09.29
  • food safety - an toàn thực phẩm
    625 2021.09.29
  • rescind - hủy bỏ
    772 2021.09.29
  • food security - an ninh lương thực
    844 2021.09.29
  • ambiguous - mơ hồ
    620 2021.09.29
  • ambition - hoài bão
    623 2021.09.29
  • bitter gourd - mướp đắng
    924 2021.09.29
  • regulation - quy định
    687 2021.09.29
  • violate - xâm phạm
    728 2021.09.29
  • transplant - cấy ghép
    702 2021.09.29
  • doubt - nghi ngờ
    595 2021.09.29
  • transplant - cấy
    712 2021.09.29
  • reason - lý do
    623 2021.09.29
  • aquaculture - nghề nuôi trồng thủy sản
    649 2021.09.29
  • hard of hearing - bị lãng tai
    604 2021.09.29
  • flagrant - trắng trợn
    575 2021.09.29
  • beekeeping - nghề nuôi ong
    821 2021.09.29
  • excerpt - đoạn trích
    607 2021.09.29
  • argument - cuộc tranh cãi
    617 2021.09.29
  • farm - trang trại
    610 2021.09.29
  • Phụ đề - Subtitle
    664 2021.09.29
  • Chương - Chapter
    717 2021.09.29
  • Phụ lục - Appendix
    819 2021.09.29