• science - khoa học
    486 2021.09.08
  • Biên lai - receipt
    457 2021.09.08
  • Bằng chứng - Proof
    432 2021.09.08
  • maximum - tối đa
    346 2021.09.08
  • Giải thưởng - Prize
    478 2021.09.08
  • acknowledge - ng nhận
    488 2021.09.08
  • mention - đề cập
    259 2021.09.08
  • e-commerce - thương mại điện tử
    259 2021.09.08
  • public school - trường ng lập
    575 2021.09.08
  • Giấy phép - Permit
    253 2021.09.08
  • recipe - ng thức chế biến
    305 2021.09.08
  • Quả cam - Orange
    307 2021.09.08
  • butter - bơ
    302 2021.09.08
  • conscientious - tận tâm
    265 2021.09.08
  • Ghi chú - Note
    261 2021.09.08
  • marinate - ướp
    273 2021.09.08
  • fair - ng bằng
    251 2021.09.08
  • vinegar - giấm
    262 2021.09.08
  • snack - ăn vặt, bữa phụ
    263 2021.09.08
  • research - nghiên cứu
    230 2021.09.08
  • Nước khoáng - Mineral
    255 2021.09.08
  • turn down - từ chối
    308 2021.09.08
  • Sữa - Milk
    243 2021.09.08
  • immediately - ngay lập tức
    236 2021.09.08
  • Thực đơn - menu
    263 2021.09.08
  • bacon - thịt lợn xông khói
    245 2021.09.08
  • sunny side up - trứng lòng đào
    428 2021.09.08
  • Bài giảng - Lecture
    256 2021.09.08
  • Chìa khóa - Key
    243 2021.09.08
  • demand - nhu cầu
    360 2021.09.08