• pomegranate - quả lựu
    347 2021.09.07
  • temporary - tạm thời
    346 2021.08.30
  • Đoàn tụ gia đình - Family reunion
    345 2021.08.30
  • Sự sáng tạo - Creativity
    345 2021.08.30
  • Bằng lái xe - licence
    345 2021.09.01
  • Short-term - ngắn hạn
    343 2021.08.25
  • satellite - vệ tinh
    343 2021.09.06
  • astronaut - phi hành gia
    339 2021.09.07
  • telework - làm việc từ xa
    334 2021.09.01
  • partner - đối tác
    332 2021.09.01
  • handicraftsman - thợ thủ công
    332 2021.09.01
  • biodiversity - đa dạng sinh học
    331 2021.09.06
  • blue-collar worker - người lao động chân tay
    331 2021.08.30
  • Lối sống - Lifestyle
    331 2021.08.30
  • spice - gia vị
    331 2021.09.08
  • professor - giáo sư
    330 2021.09.08
  • assess - đánh giá
    330 2021.08.25
  • museum - bảo tàng
    329 2021.08.31
  • Ở nước ngoài - abroad
    328 2021.09.06
  • Phim - Drama
    327 2021.09.07
  • test - xét nghiệm
    327 2021.08.30
  • exhibition - triển lãm
    326 2021.08.31
  • neutral - trung lập
    326 2021.09.08
  • biology - sinh học
    324 2021.09.06
  • Công ty đa quốc gia - Multi-national companies
    322 2021.08.31
  • ceramics - đồ gốm
    320 2021.08.31
  • Nền tảng - foundation
    316 2021.08.31
  • mooncake - bánh trung thu
    313 2021.09.07
  • conscientious - tận tâm
    313 2021.09.08
  • peacock - con công
    311 2021.09.01