• neutral - trung lập
    282 2021.09.08
  • Tin nhắn - Message
    227 2021.09.08
  • supply - nguồn cung
    237 2021.09.08
  • enclose - đính kèm
    229 2021.09.08
  • blueberry - việt quất
    240 2021.09.07
  • tủ lạnh- fridge
    226 2021.09.07
  • Tải xuống - download
    287 2021.09.07
  • pineapple - quả dứa
    238 2021.09.07
  • temperate - ôn đới
    244 2021.09.06
  • Bánh - Cake
    234 2021.09.06
  • Giường - Bed
    243 2021.09.06
  • CÔ (Chị/em của bố/mẹ/Vợ của chú)- Aunt
    236 2021.09.06
  • slender - mảnh mai
    272 2021.09.06
  • royal - hoàng gia
    305 2021.09.01
  • avoid - tránh
    235 2021.09.01
  • Kinh nghiệm - Experience
    240 2021.09.01
  • Gội đầu - Wash one's hair
    259 2021.09.01
  • wildlife - động vật hoang dã
    264 2021.09.01
  • Hút thuốc - Smoke
    233 2021.09.01
  • Trận đấu - Match
    231 2021.09.01
  • scorpion - bọ cạp
    240 2021.09.01
  • Mời - Invite
    230 2021.09.01
  • Tập trung - Concentrate
    279 2021.09.01
  • zucchini - bí ngòi
    280 2021.08.31
  • nutrition facts - giá trị dinh dưỡng
    261 2021.08.31
  • opera - nhạc kịch
    229 2021.08.31
  • Lợi ích - Benefit
    239 2021.08.31
  • liquidity - thanh khoản
    285 2021.08.30
  • Bảo vệ môi trường - Environmental Conservation
    243 2021.08.30
  • public relations - quan hệ công chúng
    238 2021.08.30