• hộp thư đến - inbox
    960 2021.09.29
  • Giờ ăn trưa - lunch hour
    957 2021.10.07
  • lời khen - compliment
    956 2021.10.13
  • Net - Lương thực nhận
    954 2021.01.14
  • mụn trứng cá - acne
    954 2021.10.12
  • tiền xu - coin
    954 2021.10.13
  • License tax - Thuế môn bài
    953 2021.01.14
  • lệnh đóng cửa - lockdown
    953 2021.11.01
  • Biên bản cuộc họp - minute
    953 2021.10.07
  • Asset - Tài sản
    950 2021.01.14
  • hạn chót - deadline
    949 2021.10.12
  • Phút - minute
    949 2021.10.07
  • giờ/tiếng - hour
    949 2021.10.07
  • luộc - boil
    949 2021.11.02
  • Phụ lục - Appendix
    947 2021.09.29
  • dòng chủ đề - subject line
    947 2021.09.29
  • rán/ chiên - fry
    946 2021.11.02
  • rau cải thìa - bok choy
    946 2021.11.01
  • Tariffs - Thuế quan
    945 2021.01.14
  • ổn định - steady
    942 2021.10.07
  • Củ cải: radish
    941 2020.10.03
  • xào - stir-fry
    940 2021.11.02
  • To cough
    938 2020.09.05
  • Người thừa kế - heir
    938 2021.10.07
  • hấp - steam
    938 2021.11.01
  • Bí đao: squash
    937 2020.10.03
  • cách ly - isolate
    935 2021.11.01
  • Boil
    934 2020.09.05
  • Credit - Tín dụng
    933 2021.01.14
  • 3 tourist
    933 2020.09.07