• Thể dục - exercise
    245 2021.08.31
  • choir - đội hợp xướng
    322 2021.08.31
  • sự giàu có, trù phú - richness
    272 2021.08.31
  • wholesale - bán buôn, bán sỉ
    299 2021.08.31
  • multitask - đa nhiệm
    235 2021.08.30
  • revenue stream - nguồn doanh thu
    266 2021.08.30
  • fluctuate - dao động
    219 2021.08.30
  • Huấn luyện viên cá nhân - PT(personal trainer)
    231 2021.08.30
  • Chức năng - Function
    272 2021.08.30
  • parsley - rau mùi tây
    282 2021.08.30
  • Ngoại hình - Appearance
    282 2021.08.30
  • challenge - thách thức
    350 2021.08.25
  • symptom - triệu chứng
    283 2021.08.25
  • Giao dịch - Transaction
    313 2021.08.25
  • Văn phòng - Office
    358 2021.08.25
  • prejudice - định kiến, thành kiến
    369 2021.08.25
  • Nước xuất khẩu- Exporter
    411 2021.08.25
  • antibody - kháng thể
    416 2021.08.25
  • Hoa - Flower
    359 2021.08.24
  • Racism - Phân biệt chủng tộc
    1252 2021.01.14
  • Bear- Gấu
    882 2021.01.14
  • Shareholder - Cổ đông
    842 2021.01.14
  • Passion-fruit - Quả chanh dây (Chanh leo)
    1420 2020.10.03
  • Dưa chuột (dưa leo): cucumber
    973 2020.10.03
  • 3 tourist
    889 2020.09.07
  • Deaf
    1118 2020.09.05
  • 400 Words Every Vietnamese Beginner Must Know
    1027 2020.08.29
  • hữu ích - useful
    1081 2021.11.17
  • lặn - diving
    1084 2021.11.03
  • thân thiện - friendly
    856 2021.11.03