• Làm việc tự do - freelance
    805 2021.10.05
  • hạ cấp - demote
    721 2021.10.05
  • overdose - quá liều
    798 2021.09.29
  • herbicide - thuốc diệt cỏ
    793 2021.09.29
  • food safety - an toàn thực phẩm
    723 2021.09.29
  • rescind - hủy bỏ
    866 2021.09.29
  • ambiguous - mơ hồ
    704 2021.09.29
  • ambition - hoài bão
    741 2021.09.29
  • regulation - quy định
    781 2021.09.29
  • violate - xâm phạm
    826 2021.09.29
  • transplant - cấy ghép
    766 2021.09.29
  • doubt - nghi ngờ
    673 2021.09.29
  • transplant - cấy
    806 2021.09.29
  • reason - lý do
    715 2021.09.29
  • aquaculture - nghề nuôi trồng thủy sản
    723 2021.09.29
  • hard of hearing - bị lãng tai
    739 2021.09.29
  • flagrant - trắng trợn
    655 2021.09.29
  • excerpt - đoạn trích
    679 2021.09.29
  • argument - cuộc tranh cãi
    699 2021.09.29
  • farm - trang trại
    724 2021.09.29
  • Phụ đề - Subtitle
    734 2021.09.29
  • Chương - Chapter
    807 2021.09.29
  • Phụ lục - Appendix
    909 2021.09.29
  • Nhân vật quan trọng - VIP( Very Important Person)
    768 2021.09.29
  • Người nổi tiếng - celeb
    819 2021.09.29
  • greenhouse - nhà kính
    782 2021.09.29
  • persuade - thuyết phục
    679 2021.09.29
  • độc giả/người đọc - reader
    827 2021.09.29
  • straw - rơm rạ
    753 2021.09.29
  • Phát thanh viên - announcer
    744 2021.09.29