• giới hạn - restriction
    860 2021.10.13
  • lời khen - compliment
    940 2021.10.13
  • sự phân biệt - distinction
    828 2021.10.13
  • mụn trứng cá - acne
    952 2021.10.12
  • hạn chót - deadline
    943 2021.10.12
  • từ khóa - keyword
    981 2021.10.12
  • trang chủ - homepage
    1006 2021.10.12
  • sách điện tử - ebook
    955 2021.10.12
  • không thể - impossible
    845 2021.10.08
  • do dự/ngập ngừng - hesitate
    810 2021.10.08
  • đúng - true
    810 2021.10.08
  • Tin - believe
    710 2021.10.08
  • can thiệp - intervene
    835 2021.10.08
  • hết hạn/hết hiệu lực - expire
    787 2021.10.08
  • Hiểu - understand
    794 2021.10.08
  • nộp - submit
    715 2021.10.08
  • cái bắt tay - handshake
    741 2021.10.08
  • có thể chấp nhận được - acceptable
    789 2021.10.08
  • thiên niên kỷ - millennia
    973 2021.10.07
  • Giây - second
    967 2021.10.07
  • Phút - minute
    937 2021.10.07
  • giờ/tiếng - hour
    947 2021.10.07
  • Biên bản cuộc họp - minute
    943 2021.10.07
  • Cuộc họp - meeting
    802 2021.10.07
  • Ngày làm việc - workday
    1003 2021.10.07
  • Giờ ăn trưa - lunch hour
    945 2021.10.07
  • đồng nghiệp - coworker/colleague
    963 2021.10.07
  • vị trí trống - vacancy
    781 2021.10.07
  • Tìm việc - Jobhunt
    804 2021.10.07
  • thuê - hire
    832 2021.10.07