• Đẹp trai - handsome
    529 2021.09.29
  • Màu xanh - Blue
    528 2021.09.15
  • dễ thương/đáng yêu - Cute
    526 2021.09.29
  • Loài - species
    523 2021.09.27
  • wrongdoing - hành vi sai trái
    522 2021.09.13
  • Thuyền trưởng - captain
    519 2021.09.28
  • abundant-nhiều
    518 2021.09.27
  • unspoken rules - luật bất thành văn
    512 2021.08.25
  • 3 downpour - mưa rào
    510 2021.09.08
  • short-sighted - cận thị
    509 2021.09.08
  • highway - đường cao tốc
    507 2021.09.28
  • Cơ hội việc làm - job opportunities
    505 2021.08.31
  • 4 Opportunity - cơ hội
    500 2021.08.25
  • Nụ cười/cười - Smile
    495 2021.09.29
  • trailing plants - cây thân leo
    491 2021.08.30
  • Xe cấp cứu/xe cứu thương - ambulance
    487 2021.09.28
  • acknowledge - ng nhận
    486 2021.09.08
  • 3 instill - truyền cho
    486 2021.09.08
  • science - khoa học
    484 2021.09.08
  • motive for crime - động cơ gây án
    482 2021.08.31
  • lava - dung nham
    478 2021.09.28
  • 1 convince - thuyết phục
    478 2021.09.08
  • Giải thưởng - Prize
    476 2021.09.08
  • 2 revolution - cuộc cách mạng
    474 2021.09.08
  • windy - (có) gió
    474 2021.09.27
  • Cơ sở hạ tầng - infrastructure
    469 2021.08.25
  • Đồ cũ/đồ si- second-hand
    469 2021.09.28
  • 3 punctual - đúng giờ
    468 2021.09.08
  • historic site - di tích lịch sử
    464 2021.08.25
  • Biên lai - receipt
    453 2021.09.08