• hostile - thù địch, chống đối; của kẻ thù
    257 2021.09.06
  • slender - mảnh mai
    280 2021.09.06
  • tender - dịu dàng
    253 2021.09.06
  • match point - điểm quyết định
    501 2021.09.06
  • Diễn viên - Actor
    259 2021.09.06
  • extraordinary - phi thường
    260 2021.09.06
  • Ở nước ngoài - abroad
    296 2021.09.06
  • extravagant - phung phí
    260 2021.09.06
  • assistant - trợ lý
    389 2021.09.01
  • organization - tổ chức
    230 2021.09.01
  • get sacked - bị sa thải
    595 2021.09.01
  • stapler - cái bấm ghim
    391 2021.09.01
  • sum - tổng
    370 2021.09.01
  • workspace - nơi m việc
    360 2021.09.01
  • Thủ đô - Capital
    258 2021.09.01
  • supervisor - người giám sát
    371 2021.09.01
  • assign - chỉ định, bổ nhiệm
    339 2021.09.01
  • Bên phải - Right
    262 2021.09.01
  • Bên trái - Left
    244 2021.09.01
  • trend - xu hướng
    255 2021.09.01
  • business card - danh thiếp
    440 2021.09.01
  • telework - m việc từ xa
    282 2021.09.01
  • Kết hôn/Lấy vợ/chồng - get married
    244 2021.09.01
  • complexion - n da
    296 2021.09.01
  • partner - đối tác
    298 2021.09.01
  • co-founder - người đồng sáng lập
    247 2021.09.01
  • sophomore - sinh viên năm hai
    267 2021.09.01
  • Bằng lái xe - licence
    301 2021.09.01
  • slogan - khẩu hiệu
    272 2021.09.01
  • blood pressure - huyết áp
    434 2021.09.01