• Thú cưng - pet
    398 2021.09.08
  • assistant - trợ lý
    405 2021.09.01
  • stapler - cái bấm ghim
    405 2021.09.01
  • Lần đầu tiên - The first time
    406 2021.09.01
  • Động vật ăn thịt - carnivore
    409 2021.09.27
  • patriotism - lòng yêu nước
    410 2021.08.25
  • Khoa - Department
    411 2021.09.07
  • Sinh viên năm cuối - a senior
    417 2021.08.25
  • Chứng khoán - Stock
    418 2021.08.25
  • Lãi suất - interest rates
    423 2021.08.25
  • Tre - Bamboo
    424 2021.08.24
  • Sophisticated - tinh xảo
    424 2021.08.25
  • Truyền thống văn hóa - Cultural traditions
    425 2021.08.25
  • Thợ cắt tóc - barber
    430 2021.09.27
  • infectious - truyền nhiễm/lây lan
    437 2021.08.25
  • eel - con lươn
    438 2021.09.27
  • Lão hóa - Ageing
    438 2021.08.25
  • Nước xuất khẩu- Exporter
    439 2021.08.25
  • exacerbate - m trầm trọng thêm
    441 2021.08.25
  • social security - an sinh xã hội
    446 2021.08.30
  • salty - mặn
    447 2021.09.27
  • monsoon - gió mùa
    451 2021.09.08
  • drizzle - mưa phùn
    453 2021.09.27
  • Người phiên dịch / phiên dịch viên - interpreter
    455 2021.09.27
  • combination - sự kết hợp
    455 2021.09.13
  • business card - danh thiếp
    456 2021.09.01
  • blood pressure - huyết áp
    456 2021.09.01
  • nebula - tinh vân
    463 2021.09.28
  • Giãn cách xã hội - Social Distancing
    467 2021.08.25
  • eclipse - nguyệt thực, nhật thực
    469 2021.09.28