• học bổng - scholarship
    739 2021.10.07
  • Người thừa kế - heir
    908 2021.10.07
  • quyên góp - donate
    850 2021.10.07
  • hết tiền - broke
    827 2021.10.07
  • hàng năm - annual
    808 2021.10.07
  • Rút tiền - withdraw
    825 2021.10.07
  • tiền đặt cọc - deposit
    815 2021.10.07
  • tấm séc - cheque
    829 2021.10.07
  • tiền mặt - cash
    762 2021.10.07
  • chủ ngân hàng - banker
    752 2021.10.07
  • khoan dung - tolerant
    732 2021.10.06
  • truyện tranh - comic
    765 2021.10.06
  • chửi thề - curse
    765 2021.10.06
  • phàn nàn - complain
    721 2021.10.06
  • thông thạo - master
    834 2021.10.06
  • táo tàu - jujube
    791 2021.10.06
  • bạc hà - mint
    897 2021.10.06
  • tàn nhang - freckle
    809 2021.10.06
  • mỹ phẩm - cosmetic
    773 2021.10.06
  • 3 thuộc về / của - belong to
    815 2021.10.06
  • 3 mục tiêu - target
    764 2021.10.06
  • 2 tham vọng/hoài bão - ambitious
    736 2021.10.06
  • tương lai - future
    708 2021.10.06
  • 6 Phim bom tấn - blockbuster
    933 2021.10.06
  • germ - vi khuẩn
    791 2021.10.05
  • intern - thực tập sinh
    821 2021.10.05
  • building - tòa nhà
    841 2021.10.05
  • Tiền công - wage
    818 2021.10.05
  • appartment - căn hộ
    798 2021.10.05
  • nghỉ hưu - retirement
    758 2021.10.05