• Người nghiện xem tivi - A couch potato
    1191 2021.11.08
  • Anh chị em - sibling
    1250 2021.11.09
  • Bạn đời (vợ hoặc chồng của ai đó)- spouse (spouses)
    1270 2021.11.09
  • trẻ mồ côi - orphan
    1330 2021.11.10
  • Hiệu trưởng - headmaster
    1207 2021.11.10
  • Lỏng/rộng rãi - Loose
    1246 2021.11.15
  • Chấp nhận - Accept
    1198 2021.11.15
  • đảm bảo - ensure
    1250 2021.11.15
  • văn phòng phẩm - stationery
    1249 2021.11.16
  • truyền cảm hứng - inspire
    1262 2021.11.16
  • Hơi thở - breath
    1247 2021.11.16
  • rộng - wide
    1238 2021.11.17
  • bạo lực - violence
    1200 2021.11.17
  • hữu ích - useful
    1043 2021.11.17
  • tải lên - upload
    1153 2021.11.22
  • kết nối - connect
    1221 2021.11.22
  • bộ nhớ - memory
    1222 2021.11.22
  • Nhiệm vụ - mission
    1114 2021.11.24
  • Một năm 2 lần - biannual
    1162 2021.11.24
  • lịch - calendar
    1105 2021.11.24
  • hàng ngày - daily
    1214 2021.11.24
  • buổi học/buổi họp - session
    1164 2021.11.24
  • Tuần - Week
    1112 2021.11.24
  • khám phá - explore
    1159 2021.11.24
  • lâu đài - castle
    1270 2021.11.24
  • ngân hà/thiên hà - galaxy
    1209 2021.11.24
  • luân canh - rotation
    1235 2021.11.24