• Nội thất - interior
    1060 2021.11.03
  • tối giản - minimalist
    929 2021.11.03
  • Sự thay thế - substitution
    1091 2021.11.03
  • tiêu hóa - digest
    1091 2021.11.03
  • bất động - motionless
    1135 2021.11.03
  • rắn - snake
    1065 2021.11.03
  • sợ hãi - terrified
    1109 2021.11.03
  • thân thiện - friendly
    912 2021.11.03
  • cuộc tranh cãi - quarrel
    1042 2021.11.03
  • vụ cướp - robbery
    1108 2021.11.03
  • đo lường - measure
    1166 2021.11.03
  • chủ nghĩa khủng bố - terrorism
    983 2021.11.03
  • nội thành - inner-city
    1095 2021.11.03
  • xuất bản - publish
    1104 2021.11.03
  • tiểu thuyết - fiction
    1091 2021.11.03
  • quảng trường - square
    1196 2021.11.03
  • sân chơi - playground
    1134 2021.11.03
  • biển chỉ đường - signpost
    1058 2021.11.03
  • vịnh - bay
    1131 2021.11.03
  • đồi - hill
    1130 2021.11.03
  • đảo - island
    1146 2021.11.03
  • thung lũng - valley
    1221 2021.11.03
  • núi - mountain
    1089 2021.11.03
  • lặn - diving
    1156 2021.11.03
  • chữ viết - handwriting
    1240 2021.11.03
  • cao nguyên - plateau
    1178 2021.11.03
  • tình trạng khó xử - dilemma
    1217 2021.11.08
  • sản phẩm bị lỗi - a defective product
    1451 2021.11.08
  • bù đắp, bồi thường - compensate for
    1278 2021.11.08
  • Giữ bí mật - keep a secret
    1267 2021.11.08