• khẩu trang - face mask
    1197 2021.11.01
  • nước rửa tay - hand sanitizer
    1218 2021.11.01
  • rau cải thìa - bok choy
    1002 2021.11.01
  • bánh kếp - pancake
    953 2021.11.01
  • xi-rô - syrup
    1030 2021.11.01
  • dưa lưới - melon
    980 2021.11.01
  • hấp - steam
    991 2021.11.01
  • kẹo cứng - hard candy
    1135 2021.11.01
  • bia - beer
    967 2021.11.01
  • thịt viên - meatballs
    1241 2021.11.01
  • miến - glass noodle
    1224 2021.11.01
  • người mang bệnh - carrier
    1122 2021.11.01
  • lây lan trong cộng đồng - community spread
    1314 2021.11.01
  • truy vết - contact tracing
    1264 2021.11.01
  • cách ly - isolate
    991 2021.11.01
  • lệnh đóng cửa - lockdown
    1003 2021.11.01
  • bùng phát - outbreak
    1020 2021.11.01
  • người siêu lây nhiễm - superspreader
    1127 2021.11.01
  • không có triệu chứng - asymptomatic
    1065 2021.11.01
  • dương tính - test positive
    1265 2021.11.01
  • âm tính - test negative
    1249 2021.11.01
  • mất nước - dehydration
    1063 2021.11.01
  • bệnh đau mắt đỏ - pinkeye
    1113 2021.11.01
  • làm suy nhược - debilitating
    1174 2021.11.01
  • không thể chữa được/ nan y - incurable
    1090 2021.11.01
  • bạn cùng lớp - classmate
    1104 2021.11.02
  • giáo trình - syllabus
    1036 2021.11.02
  • trăng rằm - full moon
    1171 2021.11.02
  • luộc - boil
    989 2021.11.02
  • xào - stir-fry
    994 2021.11.02