• fragile - dễ vỡ
    325 2021.08.25
  • Phạm pháp - illegal
    339 2021.08.25
  • historic site - di tích lịch sử
    462 2021.08.25
  • Best-selling - bán chạy nhất
    341 2021.08.25
  • Hoa quả sấy - Dried fruit
    365 2021.08.25
  • custom - phong tục
    378 2021.08.25
  • Arrangement - thu xếp, sự thu xếp
    315 2021.08.25
  • Đánh cầu lông - Playing badminton
    320 2021.08.25
  • State-owned - quốc doanh
    352 2021.08.25
  • language - ngôn ngữ
    351 2021.08.25
  • prejudice - định kiến, thành kiến
    369 2021.08.25
  • Giải trí - entertainment
    534 2021.08.25
  • Sinh viên năm cuối - a senior
    387 2021.08.25
  • worship - thờ cúng
    344 2021.08.25
  • post - bưu điện
    372 2021.08.25
  • heritage - di sản
    346 2021.08.25
  • firm - chắc chắn
    360 2021.08.25
  • Ô nhiễm - Pollution
    309 2021.08.25
  • Folk culture - Văn hóa dân gian
    482 2021.08.25
  • smallpox - bệnh đậu mùa
    354 2021.08.25
  • Lão hóa - Ageing
    400 2021.08.25
  • Stock - kho
    377 2021.08.25
  • cardiovascular - (thuộc) tim mạch
    349 2021.08.25
  • Irrevocable - không thể hủy ngang
    364 2021.08.25
  • immune - miễn dịch
    347 2021.08.25
  • Doanh nghiệp tư nhân - private business
    380 2021.08.25
  • Exotic culture - Văn hóa ngoại lai
    477 2021.08.25
  • Cơ sở hạ tầng - infrastructure
    469 2021.08.25
  • Thông điệp 5K - 5K message
    354 2021.08.25
  • Indigenous culture - Văn hoá bản địa
    468 2021.08.25