• landlord - chủ nhà
    392 2021.09.01
  • avoid - tránh
    257 2021.09.01
  • injury - chấn thương
    266 2021.09.01
  • stapler - cái bấm ghim
    419 2021.09.01
  • lawsuit - vụ kiện
    263 2021.09.01
  • tenant - người thuê nhà
    357 2021.09.01
  • get sacked - bị sa thải
    639 2021.09.01
  • curfew - lệnh giới nghiêm
    256 2021.09.01
  • paid leave - nghỉ phép có lươn…
    636 2021.09.01
  • internal audit - kiểm toán nội…
    614 2021.09.01
  • strategy - chiến lược
    288 2021.09.01
  • franchise - nhượng quyền thươn…
    257 2021.09.01
  • copyright - bản quyền
    259 2021.09.01
  • share - cổ phần
    381 2021.09.01
  • distribute - phân phối
    261 2021.09.01