• giòn - crisp
    984 2021.10.20
  • chè - sweet soup
    1152 2021.10.20
  • bánh bông lan - sponge cake
    1105 2021.10.20
  • 1 ra mắt - debut
    1171 2021.10.20
  • hàng bán thịt - butcher
    1049 2021.10.19
  • màu mỡ - fertile
    1027 2021.10.19
  • hàng tạp hóa - grocery store
    1175 2021.10.19
  • chợ trời - flea market
    1210 2021.10.19
  • ruộng bậc thang - terrace
    1083 2021.10.19
  • thủy lợi - irrigation
    1019 2021.10.19
  • thương mại điện tử - e-commerce
    1040 2021.10.18
  • báo chí - press
    1006 2021.10.18
  • dưa hấu - watermelon
    1049 2021.10.18
  • thanh long - dragon fruit
    1133 2021.10.18
  • quả bơ - avocado
    1027 2021.10.18
  • ổi - guava
    948 2021.10.18
  • hồng - persimmon
    964 2021.10.18
  • mãng cầu - custard apple
    902 2021.10.18
  • organic - hữu cơ
    1005 2021.10.18
  • contraception - sự tránh thai
    854 2021.10.18
  • Phương pháp - method
    1012 2021.10.18
  • 2 distort - bóp méo
    1043 2021.10.18
  • reflect - phản ánh
    865 2021.10.18
  • tiền xu - coin
    938 2021.10.13
  • tiền tệ - currency
    1001 2021.10.13
  • tôm - shrimp
    814 2021.10.13
  • phụ tùng - spare parts
    965 2021.10.13
  • cốt lõi - core
    893 2021.10.13
  • hói - bald
    886 2021.10.13
  • bệnh cúm - flu
    958 2021.10.13