• Sinh viên năm cuối - a senior
    377 2021.08.25
  • patriotism - lòng yêu nước
    374 2021.08.25
  • Khoa - Department
    373 2021.09.07
  • Thú cưng - pet
    370 2021.09.08
  • assistant - trợ lý
    369 2021.09.01
  • Chứng khoán - Stock
    368 2021.08.25
  • fellow - bạn, người bạn
    364 2021.09.27
  • custom - phong tục
    364 2021.08.25
  • stapler - cái bấm ghim
    363 2021.09.01
  • appropriate - phù hợp
    363 2021.09.13
  • Lãi suất - interest rates
    363 2021.08.25
  • Động vật ăn thịt - carnivore
    359 2021.09.27
  • diagnose - chẩn đoán
    358 2021.09.13
  • Hay bị ốm - sickly
    356 2021.09.27
  • Văn phòng - Office
    352 2021.08.25
  • firm - chắc chắn
    352 2021.08.25
  • outstanding - nổi bật
    351 2021.09.13
  • supervisor - người giám sát
    351 2021.09.01
  • nhà phân tích - analyst
    351 2021.09.27
  • sum - tổng
    350 2021.09.01
  • eagle - chim đại bàng
    350 2021.09.08
  • forestry - lâm nghiệp
    348 2021.09.01
  • workspace - nơi m việc
    346 2021.09.01
  • skin-disease - bệnh ngoài da
    345 2021.08.25
  • criteria - tiêu chí
    341 2021.09.27
  • Tiếp viên hàng không - air hostess/flight attendant
    341 2021.09.27
  • independent - độc lập
    332 2021.08.25
  • worship - thờ cúng
    332 2021.08.25
  • Công nghệ thông tin - IT
    331 2021.08.30
  • Phạm pháp - illegal
    331 2021.08.25