• sự phân biệt - distinction
    834 2021.10.13
  • mụn trứng cá - acne
    954 2021.10.12
  • hạn chót - deadline
    949 2021.10.12
  • từ khóa - keyword
    993 2021.10.12
  • trang chủ - homepage
    1016 2021.10.12
  • sách điện tử - ebook
    969 2021.10.12
  • không thể - impossible
    857 2021.10.08
  • do dự/ngập ngừng - hesitate
    816 2021.10.08
  • đúng - true
    824 2021.10.08
  • Tin - believe
    712 2021.10.08
  • can thiệp - intervene
    847 2021.10.08
  • hết hạn/hết hiệu lực - expire
    795 2021.10.08
  • Hiểu - understand
    796 2021.10.08
  • nộp - submit
    719 2021.10.08
  • cái bắt tay - handshake
    749 2021.10.08
  • có thể chấp nhận được - acceptable
    795 2021.10.08
  • thiên niên kỷ - millennia
    985 2021.10.07
  • Giây - second
    973 2021.10.07
  • Phút - minute
    949 2021.10.07
  • giờ/tiếng - hour
    949 2021.10.07
  • Biên bản cuộc họp - minute
    953 2021.10.07
  • Cuộc họp - meeting
    810 2021.10.07
  • Ngày làm việc - workday
    1015 2021.10.07
  • Giờ ăn trưa - lunch hour
    957 2021.10.07
  • đồng nghiệp - coworker/colleague
    975 2021.10.07
  • vị trí trống - vacancy
    785 2021.10.07
  • Tìm việc - Jobhunt
    806 2021.10.07
  • thuê - hire
    832 2021.10.07
  • đơn đăng ký - application form
    807 2021.10.07
  • ổn định - steady
    942 2021.10.07