• vinegar - giấm
    264 2021.09.08
  • Gọi món - Order
    264 2021.09.08
  • leading - hàng đầu
    263 2021.08.25
  • welfare - phúc lợi
    263 2021.08.30
  • consumer economy - nền kinh tế tiêu dùng
    263 2021.08.30
  • stock exchange - sàn giao dịch chứng khoán
    263 2021.08.30
  • bệnh nhân - Patient
    263 2021.09.01
  • aquarium - thủy cung
    263 2021.09.01
  • chairman - chủ tịch
    263 2021.09.01
  • Con ong - Bee
    263 2021.09.06
  • mooncake - bánh trung thu
    263 2021.09.07
  • Thực đơn - menu
    263 2021.09.08
  • snack - ăn vặt, bữa phụ
    263 2021.09.08
  • workforce - lực lượng lao động
    262 2021.08.30
  • monopoly - độc quyền
    262 2021.08.30
  • budget - ngân sách
    262 2021.08.31
  • Bảo tồn - preservation
    262 2021.08.31
  • offside - việt vị
    262 2021.09.06
  • dominant - trội
    262 2021.09.06
  • Tấm thảm - Carpet
    262 2021.09.06
  • Gà - Chicken
    262 2021.09.06
  • Sinh viên tốt nghiệp - Graduate
    262 2021.09.07
  • remarry - tái hôn
    262 2021.09.08
  • hyperinflation - siêu lạm phát
    261 2021.08.30
  • Quý giá - valuable
    261 2021.08.31
  • nutrition facts - giá trị dinh dưỡng
    261 2021.08.31
  • witness - nhân chứng
    261 2021.08.31
  • Chờ, đợi - wait
    261 2021.09.01
  • manuscript - bản thảo
    261 2021.09.06
  • Ngày kỉ niệm - anniversary
    261 2021.09.06