• a.m. - (giờ) sáng
    800 2021.09.27
  • optimize - tối ưu hóa
    489 2021.09.27
  • Tập tính- behaviour
    473 2021.09.27
  • criteria - tiêu chí
    381 2021.09.27
  • Động vật ăn thịt - carnivore
    411 2021.09.27
  • p.m. - (giờ) trưa, chiều, tối
    577 2021.09.27
  • physicist - nhà vật lý
    465 2021.09.27
  • Nuôi trong nhà - domestic
    533 2021.09.27
  • omnivore - động vật ăn tạp
    491 2021.09.27
  • Dại - wild
    550 2021.09.27
  • Gia súc - Cattle
    459 2021.09.27
  • brunch - bữa sáng muộn
    319 2021.09.27
  • Loài - species
    545 2021.09.27
  • department store - cửa hàng bách hóa
    634 2021.09.27
  • Đuôi - tail
    557 2021.09.27
  • herbivore - động vật ăn cỏ
    587 2021.09.27
  • convenience store - cửa hàng tiện lợi
    687 2021.09.27
  • Vận động viên điền kinh - athlete
    373 2021.09.27
  • negative-tiêu cực
    336 2021.09.27
  • mall - trung tâm thương mại
    323 2021.09.27
  • Duỗi/Căng - stretch
    316 2021.09.27
  • Khởi động - warm-up
    347 2021.09.27
  • foggy - có sương mù
    431 2021.09.27
  • abundant-nhiều
    556 2021.09.27
  • Thừa cân - overweight
    332 2021.09.27
  • hail - mưa đá
    452 2021.09.27
  • Phản ứng - reaction
    366 2021.09.27
  • survival - sự tồn tại
    584 2021.09.27
  • drizzle - mưa phùn
    457 2021.09.27
  • Hay bị ốm - sickly
    380 2021.09.27