• Sưu tầm - Collect
    251 2021.09.01
  • puppy - chó con
    247 2021.09.01
  • objective - khách quan
    259 2021.09.01
  • squid - con mực
    245 2021.09.01
  • scorpion - bọ cạp
    236 2021.09.01
  • Sửa-repair
    229 2021.09.01
  • sting - vết chích, đốt
    230 2021.09.01
  • forestry - lâm nghiệp
    346 2021.09.01
  • Sơn - paint
    234 2021.09.01
  • jellyfish - sứa
    251 2021.09.01
  • Bẩn - Dirty
    261 2021.09.01
  • aquarium - thủy cung
    255 2021.09.01
  • Lần đầu tiên - The first time
    378 2021.09.01
  • seal - hải cẩu
    256 2021.09.01
  • Quên - forget
    226 2021.09.01
  • otter - rái cá
    245 2021.09.01
  • Bận - busy
    247 2021.09.01
  • medley - bản hòa tấu
    261 2021.09.01
  • Giận - angry
    233 2021.09.01
  • port - cảng
    238 2021.09.01
  • scenario - kịch bản
    247 2021.09.01
  • Mời - Invite
    224 2021.09.01
  • cinematography - kỹ xảo điện ảnh
    220 2021.09.01
  • corridor - hành lang
    249 2021.09.01
  • Cho mượn - Lend
    212 2021.09.01
  • Nặng - Heavy
    236 2021.09.01
  • suburb - ngoại ô
    250 2021.09.01
  • Mệt - Tired
    265 2021.09.01
  • handicraftsman - thợ thủ công
    272 2021.09.01
  • Gọi điện - Phone
    237 2021.09.01