• 3 instill - truyền cho
    486 2021.09.08
  • 3 punctual - đúng giờ
    462 2021.09.08
  • Nước chấm - Sauce
    451 2021.09.08
  • cell - tế bào
    460 2021.09.08
  • mischievous - tinh nghịch
    357 2021.09.08
  • 3 downpour - mưa rào
    508 2021.09.08
  • short-sighted - cận thị
    507 2021.09.08
  • 1 convince - thuyết phục
    476 2021.09.08
  • 2 revolution - cuộc cách mạng
    472 2021.09.08
  • monsoon - gió mùa
    417 2021.09.08
  • 5 technology - công nghệ
    561 2021.09.08
  • saline intrusion - xâm nhập mặn
    690 2021.09.08
  • 2 nightmare - ác mộng
    449 2021.09.08
  • 3 greenhouse effect - hiệu ứng nhà kính
    747 2021.09.08
  • counterfeit - làm giả
    543 2021.09.13
  • simulate - mô phỏng
    328 2021.09.13
  • purpose - mục đích
    332 2021.09.13
  • diagnose - chẩn đoán
    366 2021.09.13
  • combination - sự kết hợp
    417 2021.09.13
  • appropriate - phù hợp
    365 2021.09.13
  • respond - trả lời
    321 2021.09.13
  • distinguish - phân biệt
    338 2021.09.13
  • concern - liên quan/liên quan đến
    311 2021.09.13
  • details - chi tiết
    311 2021.09.13
  • disclose - tiết lộ
    376 2021.09.13
  • wrongdoing - hành vi sai trái
    520 2021.09.13
  • moral - (thuộc) đạo đức
    325 2021.09.13
  • gross profit - lợi nhuận gộp
    374 2021.09.13
  • biased - có thành kiến
    393 2021.09.13
  • outstanding - nổi bật
    361 2021.09.13