• chăm sóc da - skincare
    329 2021.09.28
  • branch - chi nhánh
    328 2021.08.30
  • radish - củ cải
    328 2021.08.31
  • Quyết định - Decision
    328 2021.09.07
  • planet - hành tinh
    328 2021.09.07
  • Sang trọng, xa hoa - luxurious
    328 2021.09.28
  • intense - gay gắt
    327 2021.08.25
  • Triển vọng - outlook
    327 2021.08.31
  • commission - tiền hoa hồng
    327 2021.08.31
  • Bắt chước - imitate
    326 2021.08.30
  • maximum - tối đa
    326 2021.09.08
  • Bản sắc dân tộc - National identity
    324 2021.08.25
  • statistics - số liệu thống kê
    324 2021.08.25
  • Lễ hội - Festival
    324 2021.08.30
  • lecturer - giảng viên đại học
    324 2021.08.30
  • Kỷ lục - record
    324 2021.09.08
  • simulate - mô phỏng
    324 2021.09.13
  • Phỏng vấn - Interview
    323 2021.08.25
  • đánh giá - evaluate
    322 2021.08.31
  • pesticide - thuốc trừ sâu
    322 2021.09.01
  • commercial - thương mại
    321 2021.08.25
  • aesthetic - tính thẩm mỹ
    321 2021.08.31
  • moral - (thuộc) đạo đức
    321 2021.09.13
  • Khởi động - warm-up
    321 2021.09.27
  • treatment - điều trị
    320 2021.08.25
  • negative-tiêu cực
    320 2021.09.27
  • Thừa cân - overweight
    320 2021.09.27
  • sensational - giật gân
    318 2021.08.25
  • rào cản ngôn ngữ - language barrier
    318 2021.08.31
  • gravity - trọng lực
    318 2021.09.07