• 3 instill - truyền cho
    478 2021.09.08
  • 3 punctual - đúng giờ
    448 2021.09.08
  • Nước chấm - Sauce
    449 2021.09.08
  • cell - tế bào
    450 2021.09.08
  • mischievous - tinh nghịch
    353 2021.09.08
  • 3 downpour - mưa rào
    496 2021.09.08
  • short-sighted - cận thị
    503 2021.09.08
  • 1 convince - thuyết phục
    470 2021.09.08
  • 2 revolution - cuộc cách mạng
    466 2021.09.08
  • monsoon - gió mùa
    409 2021.09.08
  • 5 technology - công nghệ
    551 2021.09.08
  • saline intrusion - xâm nhập mặn
    678 2021.09.08
  • 2 nightmare - ác mộng
    443 2021.09.08
  • 3 greenhouse effect - hiệu ứng nhà kính
    743 2021.09.08
  • counterfeit - làm giả
    523 2021.09.13
  • simulate - mô phỏng
    324 2021.09.13
  • purpose - mục đích
    328 2021.09.13
  • diagnose - chẩn đoán
    354 2021.09.13
  • combination - sự kết hợp
    405 2021.09.13
  • appropriate - phù hợp
    359 2021.09.13
  • respond - trả lời
    317 2021.09.13
  • distinguish - phân biệt
    336 2021.09.13
  • concern - liên quan/liên quan đến
    311 2021.09.13
  • details - chi tiết
    305 2021.09.13
  • disclose - tiết lộ
    370 2021.09.13
  • wrongdoing - hành vi sai trái
    518 2021.09.13
  • moral - (thuộc) đạo đức
    321 2021.09.13
  • gross profit - lợi nhuận gộp
    370 2021.09.13
  • biased - có thành kiến
    387 2021.09.13
  • outstanding - nổi bật
    351 2021.09.13