• Vượt qua-overcome
    231 2021.08.31
  • worm - con giun
    231 2021.09.01
  • dự báo thời tiết - weather forecast
    231 2021.09.01
  • Bóng chày - Baseball
    231 2021.09.06
  • Sinh nhật - Birthday
    231 2021.09.06
  • tangerine - quả quýt
    231 2021.09.07
  • honeymoon - trăng mật
    231 2021.09.07
  • Chìa khóa - Key
    231 2021.09.08
  • dessert - món tráng miệng
    232 2021.08.31
  • sting - vết chích, đốt
    232 2021.09.01
  • Đau bụng - Stomachache
    232 2021.09.01
  • effort - nỗ lực
    232 2021.09.01
  • Bật lửa - A lighter
    232 2021.09.01
  • CÔ (Chị/em của bố/mẹ/Vợ của chú)- Aunt
    232 2021.09.06
  • tropical - nhiệt đới
    232 2021.09.06
  • Buổi sáng - morning
    232 2021.09.08
  • Nhân viên - Staff
    233 2021.08.30
  • allergic - bị dị ứng
    233 2021.08.30
  • Bố mẹ - parents.
    233 2021.08.31
  • Nha sĩ - Dentist
    233 2021.09.01
  • Giận - angry
    233 2021.09.01
  • Hủy - Cancel
    233 2021.09.01
  • Trang trí - Decorate
    233 2021.09.01
  • Ghế - Chair
    233 2021.09.06
  • Kem - Ice cream
    233 2021.09.07
  • public relations - quan hệ công chúng
    234 2021.08.30
  • Đông đúc - crowded
    234 2021.08.31
  • Xấp xỉ - approximately
    234 2021.08.31
  • Căng thẳng - stressful
    234 2021.08.31
  • Sơn - paint
    234 2021.09.01