• 3 punctual - đúng giờ
    466 2021.09.08
  • maximum - tối đa
    346 2021.09.08
  • acknowledge - công nhận
    482 2021.09.08
  • eagle - chim đại bàng
    358 2021.09.08
  • private school - trường dân lập
    577 2021.09.08
  • Thú cưng - pet
    376 2021.09.08
  • public school - trường công lập
    563 2021.09.08
  • recipe - công thức chế biến
    305 2021.09.08
  • conscientious - tận tâm
    257 2021.09.08
  • spice - gia vị
    281 2021.09.08
  • neutral - trung lập
    282 2021.09.08
  • Lớp trưởng - Monitor
    273 2021.09.08
  • professor - giáo sư
    286 2021.09.08
  • Chìa khóa - Key
    243 2021.09.08
  • Mứt - Jam
    251 2021.09.08
  • attention - sự chú ý
    307 2021.09.08
  • Thu nhập - Income
    238 2021.09.08
  • fiancé - hôn thê
    238 2021.09.07
  • Tổ chức - institution
    231 2021.09.07
  • sugarcane - cây mía
    241 2021.09.07
  • Chồng - Husband
    238 2021.09.07
  • pickle - dưa chua
    245 2021.09.07
  • blueberry - việt quất
    238 2021.09.07
  • Sở thích - Hobby
    239 2021.09.07
  • Sinh viên tốt nghiệp - Graduate
    256 2021.09.07
  • Găng tay - Glove
    244 2021.09.07
  • gastronomer - người sành ăn
    254 2021.09.07
  • spacecraft - tàu vũ trụ
    270 2021.09.07
  • astronaut - phi hành gia
    295 2021.09.07
  • Lĩnh vực - Field
    244 2021.09.07