• tôm - shrimp
    808 2021.10.13
  • phụ tùng - spare parts
    957 2021.10.13
  • cốt lõi - core
    887 2021.10.13
  • hói - bald
    874 2021.10.13
  • bệnh cúm - flu
    954 2021.10.13
  • giới hạn - restriction
    844 2021.10.13
  • lời khen - compliment
    928 2021.10.13
  • sự phân biệt - distinction
    826 2021.10.13
  • mụn trứng cá - acne
    944 2021.10.12
  • từ khóa - keyword
    957 2021.10.12
  • trang chủ - homepage
    998 2021.10.12
  • nộp - submit
    713 2021.10.08
  • Giây - second
    957 2021.10.07
  • tiền đặt cọc - deposit
    819 2021.10.07
  • khoan dung - tolerant
    746 2021.10.06
  • truyện tranh - comic
    771 2021.10.06
  • chửi thề - curse
    771 2021.10.06
  • phàn nàn - complain
    727 2021.10.06
  • thông thạo - master
    848 2021.10.06
  • táo tàu - jujube
    799 2021.10.06
  • 6 Phim bom tấn - blockbuster
    943 2021.10.06
  • rescind - hủy bỏ
    876 2021.09.29
  • ambiguous - mơ hồ
    714 2021.09.29
  • ambition - hoài bão
    753 2021.09.29
  • regulation - quy định
    785 2021.09.29
  • violate - xâm phạm
    844 2021.09.29
  • doubt - nghi ngờ
    679 2021.09.29
  • reason - lý do
    731 2021.09.29
  • hard of hearing - bị lãng tai
    761 2021.09.29
  • flagrant - trắng trợn
    661 2021.09.29