• 3 punctual - đúng giờ
    480 2021.09.08
  • maximum - tối đa
    356 2021.09.08
  • acknowledge - công nhận
    502 2021.09.08
  • eagle - chim đại bàng
    366 2021.09.08
  • private school - trường dân lập
    593 2021.09.08
  • Thú cưng - pet
    390 2021.09.08
  • public school - trường công lập
    601 2021.09.08
  • recipe - công thức chế biến
    319 2021.09.08
  • conscientious - tận tâm
    275 2021.09.08
  • spice - gia vị
    299 2021.09.08
  • neutral - trung lập
    286 2021.09.08
  • Lớp trưởng - Monitor
    287 2021.09.08
  • professor - giáo sư
    300 2021.09.08
  • Chìa khóa - Key
    259 2021.09.08
  • Mứt - Jam
    265 2021.09.08
  • attention - sự chú ý
    315 2021.09.08
  • Thu nhập - Income
    252 2021.09.08
  • fiancé - hôn thê
    256 2021.09.07
  • Tổ chức - institution
    243 2021.09.07
  • sugarcane - cây mía
    249 2021.09.07
  • Chồng - Husband
    264 2021.09.07
  • pickle - dưa chua
    261 2021.09.07
  • blueberry - việt quất
    252 2021.09.07
  • Sở thích - Hobby
    259 2021.09.07
  • Sinh viên tốt nghiệp - Graduate
    272 2021.09.07
  • Găng tay - Glove
    254 2021.09.07
  • gastronomer - người sành ăn
    276 2021.09.07
  • spacecraft - tàu vũ trụ
    278 2021.09.07
  • astronaut - phi hành gia
    303 2021.09.07
  • Lĩnh vực - Field
    258 2021.09.07