• Infected
    779 2020.09.05
  • Boil
    942 2020.09.05
  • Learning vietnamese vocabulary: Vegetables in Vietnam
    1428 2020.08.29
  • Một năm 2 lần - biannual
    1272 2021.11.24
  • Bạn đời (vợ hoặc chồng của ai đó)- spouse (spouses)
    1426 2021.11.09
  • nội thành - inner-city
    1093 2021.11.03
  • giết người - murder
    1125 2021.11.03
  • mọt sách - bookworm
    1110 2021.11.02
  • người mang bệnh - carrier
    1078 2021.11.01
  • số hóa - digitalize
    1124 2021.10.27
  • cáo buộc - allegations
    1047 2021.10.25
  • organic - hữu cơ
    1047 2021.10.18
  • hạn chót - deadline
    953 2021.10.12
  • Phút - minute
    961 2021.10.07
  • hàng năm - annual
    834 2021.10.07
  • 3 mục tiêu - target
    800 2021.10.06
  • ambiguous - mơ hồ
    746 2021.09.29
  • Phụ lục - Appendix
    951 2021.09.29
  • dòng chủ đề - subject line
    959 2021.09.29
  • censor - kiểm duyệt
    855 2021.09.29
  • multimodal - đa phương thức
    898 2021.09.29
  • ví - purse
    633 2021.09.29
  • formula - công thức
    885 2021.09.29
  • Mua 1 tặng 1 - BOGOF (buy one get one free)
    632 2021.09.28
  • tide - thủy triều
    507 2021.09.28
  • Máy bay - Plane
    417 2021.09.28
  • webinar - hội thảo trực tuyến
    382 2021.09.27
  • Thợ cắt tóc - barber
    442 2021.09.27
  • Phản ứng - reaction
    374 2021.09.27
  • omnivore - động vật ăn tạp
    499 2021.09.27