• cáo buộc - allegations
    1013 2021.10.25
  • investigation - cuộc điều tra
    1009 2021.10.25
  • kết quả - outcome
    915 2021.10.25
  • sinh tố - smoothie
    967 2021.10.20
  • giòn - crisp
    984 2021.10.20
  • 1 ra mắt - debut
    1165 2021.10.20
  • hàng bán thịt - butcher
    1047 2021.10.19
  • màu mỡ - fertile
    1023 2021.10.19
  • thủy lợi - irrigation
    1015 2021.10.19
  • thương mại điện tử - e-commerce
    1034 2021.10.18
  • báo chí - press
    998 2021.10.18
  • dưa hấu - watermelon
    1045 2021.10.18
  • quả bơ - avocado
    1021 2021.10.18
  • ổi - guava
    948 2021.10.18
  • hồng - persimmon
    956 2021.10.18
  • mãng cầu - custard apple
    900 2021.10.18
  • organic - hữu cơ
    999 2021.10.18
  • contraception - sự tránh thai
    848 2021.10.18
  • Phương pháp - method
    1006 2021.10.18
  • 2 distort - bóp méo
    1039 2021.10.18
  • reflect - phản ánh
    857 2021.10.18
  • tiền xu - coin
    936 2021.10.13
  • tiền tệ - currency
    993 2021.10.13
  • tôm - shrimp
    810 2021.10.13
  • phụ tùng - spare parts
    959 2021.10.13
  • cốt lõi - core
    889 2021.10.13
  • hói - bald
    880 2021.10.13
  • bệnh cúm - flu
    954 2021.10.13
  • giới hạn - restriction
    850 2021.10.13
  • lời khen - compliment
    936 2021.10.13