• vô sinh - infertility
    785 2021.11.01
  • nước ngoài - overseas/abroad
    686 2021.11.01
  • học thuật - academic
    834 2021.11.01
  • sao băng - shooting star
    987 2021.10.27
  • tán tỉnh - flirt
    852 2021.10.27
  • phạt tiền - fine
    843 2021.10.27
  • lơ đãng - absent-minded
    870 2021.10.27
  • trả góp - pay in installments
    1082 2021.10.27
  • số hóa - digitalize
    953 2021.10.27
  • thao túng - manipulate
    825 2021.10.27
  • nhân bản - clone
    901 2021.10.27
  • quang hợp - photosynthesize
    872 2021.10.27
  • cánh hoa - petal
    872 2021.10.27
  • thế kỉ - century
    892 2021.10.26
  • ve sầu - cicada
    799 2021.10.26
  • phim chuyển thể từ sách, truyện - adaptation
    928 2021.10.26
  • bố/mẹ đơn thân - single mom/dad
    1012 2021.10.26
  • thác nước - waterfall
    866 2021.10.26
  • người mình thích - crush
    862 2021.10.25
  • ly hôn, ly dị - divorce
    896 2021.10.25
  • cầu hôn - proposal
    880 2021.10.25
  • đính hôn - engagement
    875 2021.10.25
  • thịt cừu - lamb
    704 2021.10.25
  • luận tội - impeach
    810 2021.10.25
  • hối lộ - bribery
    840 2021.10.25
  • cáo buộc - allegations
    889 2021.10.25
  • investigation - cuộc điều tra
    853 2021.10.25
  • kết quả - outcome
    791 2021.10.25
  • thư giãn - chill out
    980 2021.10.20
  • sinh tố - smoothie
    817 2021.10.20