• Bài thơ - Poem
    349 2021.09.08
  • acknowledge - công nhận
    482 2021.09.08
  • marine - (thuộc) biển
    368 2021.09.08
  • Nhà tù - Prison
    405 2021.09.08
  • abandon - bỏ rơi
    364 2021.09.08
  • canned - (được) đóng hộp
    383 2021.09.08
  • Giải thưởng - Prize
    474 2021.09.08
  • maximum - tối đa
    346 2021.09.08
  • Bằng chứng - Proof
    430 2021.09.08
  • roe - trứng cá
    336 2021.09.08
  • minimum - tối thiểu
    346 2021.09.08
  • Mưa - rain
    362 2021.09.08
  • ocean - đại dương
    390 2021.09.08
  • security - an ninh
    361 2021.09.08
  • Biên lai - receipt
    453 2021.09.08
  • science - khoa học
    484 2021.09.08
  • Kỷ lục - record
    330 2021.09.08
  • thunder - sấm
    325 2021.09.08
  • freight - hàng hóa (chuyên chở)
    353 2021.09.08
  • labor - lao động
    534 2021.09.08
  • confirm - xác nhận
    372 2021.09.08
  • recruit - tuyển dụng
    538 2021.09.08
  • laboratory - phòng thí nghiệm
    536 2021.09.08
  • Tài nguyên - Resource
    424 2021.09.08
  • Nhà hàng - Restaurant
    320 2021.09.08
  • experiment - thí nghiệm
    471 2021.09.08
  • cơm - Rice
    373 2021.09.08
  • lay off - sa thải
    536 2021.09.08
  • Muối - salt
    381 2021.09.08
  • theory - học thuyết
    517 2021.09.08