• workspace - nơi làm việc
    362 2021.09.01
  • Thủ đô - Capital
    262 2021.09.01
  • trainee - thực tập sinh
    303 2021.09.01
  • Ngân hàng - Bank
    249 2021.09.01
  • supervisor - người giám sát
    377 2021.09.01
  • Nhà vệ sinh - Toilet
    260 2021.09.01
  • salesman - nhân viên kinh doanh
    283 2021.09.01
  • Lời khuyên - advice
    259 2021.09.01
  • pesticide - thuốc trừ sâu
    326 2021.09.01
  • assign - chỉ định, bổ nhiệm
    339 2021.09.01
  • basis - cơ sở
    282 2021.09.01
  • Kinh nghiệm - Experience
    242 2021.09.01
  • resign - từ chức
    250 2021.09.01
  • Vệ sĩ - bodyguard
    238 2021.09.01
  • merchant - thương gia, nhà buôn
    236 2021.09.01
  • Bên phải - Right
    266 2021.09.01
  • Bên trái - Left
    250 2021.09.01
  • headquarter - trụ sở chính
    269 2021.09.01
  • Thuyết phục - Persuade
    248 2021.09.01
  • chairman - chủ tịch
    267 2021.09.01
  • Tán thành/Đồng ý - Approve
    262 2021.09.01
  • Nông thôn - Countryside
    257 2021.09.01
  • trend - xu hướng
    263 2021.09.01
  • bonus - tiền thưởng
    295 2021.09.01
  • Nghiêm túc - Serious
    243 2021.09.01
  • business card - danh thiếp
    448 2021.09.01
  • Pin - Battery
    234 2021.09.01
  • briefcase - cặp đựng tài liệu
    260 2021.09.01
  • Gội đầu - Wash one's hair
    265 2021.09.01
  • telework - làm việc từ xa
    288 2021.09.01