• workspace - nơi làm việc
    322 2021.09.01
  • Thủ đô - Capital
    226 2021.09.01
  • trainee - thực tập sinh
    273 2021.09.01
  • Ngân hàng - Bank
    225 2021.09.01
  • supervisor - người giám sát
    323 2021.09.01
  • Nhà vệ sinh - Toilet
    234 2021.09.01
  • salesman - nhân viên kinh doanh
    263 2021.09.01
  • Lời khuyên - advice
    223 2021.09.01
  • pesticide - thuốc trừ sâu
    304 2021.09.01
  • assign - chỉ định, bổ nhiệm
    299 2021.09.01
  • basis - cơ sở
    254 2021.09.01
  • Kinh nghiệm - Experience
    218 2021.09.01
  • resign - từ chức
    236 2021.09.01
  • Vệ sĩ - bodyguard
    220 2021.09.01
  • merchant - thương gia, nhà buôn
    212 2021.09.01
  • Bên phải - Right
    232 2021.09.01
  • Bên trái - Left
    230 2021.09.01
  • headquarter - trụ sở chính
    249 2021.09.01
  • Thuyết phục - Persuade
    226 2021.09.01
  • chairman - chủ tịch
    245 2021.09.01
  • Tán thành/Đồng ý - Approve
    240 2021.09.01
  • Nông thôn - Countryside
    237 2021.09.01
  • trend - xu hướng
    227 2021.09.01
  • bonus - tiền thưởng
    261 2021.09.01
  • Nghiêm túc - Serious
    229 2021.09.01
  • business card - danh thiếp
    401 2021.09.01
  • Pin - Battery
    226 2021.09.01
  • briefcase - cặp đựng tài liệu
    240 2021.09.01
  • Gội đầu - Wash one's hair
    239 2021.09.01
  • telework - làm việc từ xa
    240 2021.09.01