• Ở nước ngoài - abroad
    244 2021.09.06
  • manuscript - bản thảo
    249 2021.09.06
  • Khả năng - Ability
    251 2021.09.06
  • extravagant - phung phí
    244 2021.09.06
  • corruption - nạn tham nhũng
    235 2021.09.01
  • the authorities - chính quyền
    212 2021.09.01
  • royal - hoàng gia
    279 2021.09.01
  • democracy - dân chủ
    256 2021.09.01
  • refund - hoàn trả
    238 2021.09.01
  • Invoice - hóa đơn
    283 2021.09.01
  • assistant - trợ lý
    353 2021.09.01
  • organization - tổ chức
    214 2021.09.01
  • distribute - phân phối
    219 2021.09.01
  • share - cổ phần
    313 2021.09.01
  • copyright - bản quyền
    211 2021.09.01
  • franchise - nhượng quyền thương mại
    211 2021.09.01
  • strategy - chiến lược
    245 2021.09.01
  • internal audit - kiểm toán nội bộ
    544 2021.09.01
  • paid leave - nghỉ phép có lương
    574 2021.09.01
  • curfew - lệnh giới nghiêm
    210 2021.09.01
  • get sacked - bị sa thải
    565 2021.09.01
  • tenant - người thuê nhà
    295 2021.09.01
  • lawsuit - vụ kiện
    237 2021.09.01
  • stapler - cái bấm ghim
    337 2021.09.01
  • injury - chấn thương
    224 2021.09.01
  • avoid - tránh
    215 2021.09.01
  • landlord - chủ nhà
    334 2021.09.01
  • sum - tổng
    328 2021.09.01
  • paperclip - kẹp giấy
    309 2021.09.01
  • masculine - nam tính
    238 2021.09.01