• Hoa quả sấy - Dried fruit
    373 2021.08.25
  • Sủa - Bark
    373 2021.09.15
  • Con hươu-Deer
    373 2021.09.15
  • Irrevocable - không thể hủy ngang
    372 2021.08.25
  • abandon - bỏ rơi
    372 2021.09.08
  • forestry - lâm nghiệp
    370 2021.09.01
  • landlord - chủ nhà
    370 2021.09.01
  • marine - (thuộc) biển
    370 2021.09.08
  • loài/giống-a breed of
    370 2021.09.15
  • belief - đức tin, tín ngưỡng
    369 2021.08.25
  • Mô tả - description
    369 2021.09.07
  • sum - tổng
    368 2021.09.01
  • abnormality - sự bất thường
    368 2021.09.27
  • Nghệ thuật - Art
    367 2021.08.25
  • index - chỉ số
    366 2021.08.25
  • Sầu riêng - Durian
    366 2021.09.14
  • Hay bị ốm - sickly
    366 2021.09.27
  • 1 Quả lê - Pear
    365 2021.08.23
  • Hoa - Flower
    365 2021.08.24
  • Quote (price) - báo giá
    365 2021.08.25
  • curriculum - chương trình giảng dạy
    365 2021.08.25
  • raisin - nho khô
    365 2021.09.07
  • Sample - mẫu, hàng mẫu
    364 2021.08.25
  • firm - chắc chắn
    364 2021.08.25
  • breakthrough - đột phá
    364 2021.08.30
  • Mưa - rain
    364 2021.09.08
  • Quả mơ - Apricot
    364 2021.09.14
  • Technical specification - thông số kỹ thuật
    363 2021.08.25
  • security - an ninh
    363 2021.09.08
  • diabetes - bệnh tiểu đường
    362 2021.08.25