• Đồ cũ/đồ si- second-hand
    477 2021.09.28
  • Nhà báo - journalist
    478 2021.09.27
  • visual arts - nghệ thuật thị giác
    481 2021.08.31
  • decade - thập kỉ
    481 2021.09.27
  • sales pitch - lời chào hàng/rao hàng
    483 2021.08.30
  • Mũi - nose
    483 2021.09.14
  • omnivore - động vật ăn tạp
    483 2021.09.27
  • sidewalk - vỉa hè
    483 2021.09.28
  • historic site - di tích lịch sử
    484 2021.08.25
  • predict - dự đoán
    484 2021.09.27
  • historical sites - di tích lịch sử
    485 2021.08.31
  • experiment - thí nghiệm
    485 2021.09.08
  • domesticate - thuần hóa
    485 2021.09.13
  • 1 Discount - khoản chiết khấu
    487 2021.08.23
  • optimize - tối ưu hóa
    487 2021.09.27
  • 3 punctual - đúng giờ
    490 2021.09.08
  • 1 convince - thuyết phục
    490 2021.09.08
  • Đèn đỏ - red light
    490 2021.09.28
  • windy - (có) gió
    492 2021.09.27
  • Cơ sở hạ tầng - infrastructure
    493 2021.08.25
  • pedestrian - người đi đường; dành cho người đi bộ
    493 2021.09.28
  • table of contents - mục lục
    494 2021.09.06
  • desert - đào ngũ
    494 2021.09.27
  • 2 Doanh nhân - Entrepreneur
    497 2021.08.25
  • tide - thủy triều
    497 2021.09.28
  • 2 revolution - cuộc cách mạng
    498 2021.09.08
  • Mua sắm trực tuyến - online shopping
    499 2021.09.28
  • 2 Quả táo - Apple
    500 2021.08.23
  • morning glory - rau muống
    500 2021.08.30
  • Giải thưởng - Prize
    500 2021.09.08