• Chìa khóa - Key
    251 2021.09.08
  • Phòng bếp - Kitchen
    325 2021.09.08
  • breakup - chia tay
    362 2021.09.08
  • Luật sư - lawyer
    321 2021.09.08
  • burden - gánh nặng
    222 2021.09.08
  • Bài giảng - Lecture
    264 2021.09.08
  • allow - cho phép
    311 2021.09.08
  • sausage - xúc xích
    238 2021.09.08
  • Thịt - Meat
    255 2021.09.08
  • professor - giáo sư
    296 2021.09.08
  • Thuốc - medicine
    245 2021.09.08
  • sunny side up - trứng lòng đào
    432 2021.09.08
  • Mất trí nhớ - memory loss
    236 2021.09.08
  • bacon - thịt lợn xông khói
    259 2021.09.08
  • Thực đơn - menu
    263 2021.09.08
  • immediately - ngay lập tức
    240 2021.09.08
  • Tin nhắn - Message
    233 2021.09.08
  • Sữa - Milk
    249 2021.09.08
  • turn down - từ chối
    310 2021.09.08
  • squirrel - con sóc
    228 2021.09.08
  • Nước khoáng - Mineral
    259 2021.09.08
  • research - nghiên cứu
    234 2021.09.08
  • Lớp trưởng - Monitor
    279 2021.09.08
  • snack - ăn vặt, bữa phụ
    271 2021.09.08
  • Con khỉ - Monkey
    243 2021.09.08
  • vinegar - giấm
    266 2021.09.08
  • Mặt trăng - Moon
    300 2021.09.08
  • compare - so sánh
    269 2021.09.08
  • Buổi sáng - morning
    246 2021.09.08
  • fair - công bằng
    269 2021.09.08