• Tháng 8 - August
    229 2021.09.06
  • rainforest - rừng mưa nhiệt đới
    309 2021.09.06
  • CÔ (Chị/em của bố/mẹ/Vợ của chú)- Aunt
    228 2021.09.06
  • ecosystem - hệ sinh thái
    249 2021.09.06
  • khán giả - Audience
    219 2021.09.06
  • Không khí - Atmosphere
    275 2021.09.06
  • biology - sinh học
    274 2021.09.06
  • Ngày kỉ niệm - anniversary
    247 2021.09.06
  • Động vật - Animal
    256 2021.09.06
  • blood type - nhóm máu
    412 2021.09.06
  • Rượu - Alcohol
    245 2021.09.06
  • Cuốn album - Album
    245 2021.09.06
  • dominant - trội
    254 2021.09.06
  • Sân bay - Airport
    247 2021.09.06
  • Thỏa thuận - Agreement
    290 2021.09.06
  • referee - trọng tài
    243 2021.09.06
  • Chương trình - Agenda
    239 2021.09.06
  • Tuổi - Age
    221 2021.09.06
  • hostile - thù địch, chống đối; của kẻ thù
    237 2021.09.06
  • slender - mảnh mai
    250 2021.09.06
  • Buổi chiều - Afternoon
    230 2021.09.06
  • offside - việt vị
    242 2021.09.06
  • Quảng cáo - Advertisement
    226 2021.09.06
  • tender - dịu dàng
    229 2021.09.06
  • match point - điểm quyết định
    451 2021.09.06
  • Thừa nhận - Admit
    261 2021.09.06
  • aggressive - hung hăng
    241 2021.09.06
  • Diễn viên - Actor
    225 2021.09.06
  • Buộc tội - Accuse
    239 2021.09.06
  • extraordinary - phi thường
    232 2021.09.06