• Kem - Ice cream
    245 2021.09.07
  • pepper - hạt tiêu
    236 2021.09.07
  • sugarcane - cây mía
    241 2021.09.07
  • Tổ chức - institution
    231 2021.09.07
  • thông minh - intelligent
    236 2021.09.07
  • octopus - bạch tuộc
    276 2021.09.07
  • Đảo - Island
    231 2021.09.07
  • pick-up line - lời tán tỉnh
    247 2021.09.07
  • fiancé - hôn thê
    238 2021.09.07
  • honeymoon - trăng mật
    233 2021.09.07
  • Vườn - Garden
    224 2021.09.08
  • wedding - lễ cưới
    246 2021.09.08
  • enclose - đính kèm
    229 2021.09.08
  • Thu nhập - Income
    238 2021.09.08
  • bride - cô dâu
    218 2021.09.08
  • Thông tin - information
    244 2021.09.08
  • Sáng kiến - initiative
    218 2021.09.08
  • groom - chú rể
    225 2021.09.08
  • defend - phòng thủ
    222 2021.09.08
  • 2 Nhạc cụ - instrument
    243 2021.09.08
  • step mother/father - bố/mẹ kế
    586 2021.09.08
  • attention - sự chú ý
    307 2021.09.08
  • Sự giới thiệu - Introduction
    221 2021.09.08
  • emphasize - nhấn mạnh
    235 2021.09.08
  • explanation - lời giải thích
    222 2021.09.08
  • Mứt - Jam
    251 2021.09.08
  • exempt - miễn
    241 2021.09.08
  • demand - nhu cầu
    354 2021.09.08
  • remarry - tái hôn
    262 2021.09.08
  • supply - nguồn cung
    235 2021.09.08