• Kem - Ice cream
    233 2021.09.07
  • pepper - hạt tiêu
    226 2021.09.07
  • sugarcane - cây mía
    237 2021.09.07
  • Tổ chức - institution
    225 2021.09.07
  • octopus - bạch tuộc
    256 2021.09.07
  • thông minh - intelligent
    226 2021.09.07
  • Đảo - Island
    221 2021.09.07
  • pick-up line - lời tán tỉnh
    243 2021.09.07
  • fiancé - hôn thê
    216 2021.09.07
  • honeymoon - trăng mật
    231 2021.09.07
  • Vườn - Garden
    216 2021.09.08
  • wedding - lễ cưới
    238 2021.09.08
  • enclose - đính kèm
    225 2021.09.08
  • Thu nhập - Income
    224 2021.09.08
  • bride - cô dâu
    216 2021.09.08
  • Thông tin - information
    238 2021.09.08
  • Sáng kiến - initiative
    210 2021.09.08
  • groom - chú rể
    219 2021.09.08
  • defend - phòng thủ
    216 2021.09.08
  • 2 Nhạc cụ - instrument
    235 2021.09.08
  • step mother/father - bố/mẹ kế
    574 2021.09.08
  • attention - sự chú ý
    291 2021.09.08
  • Sự giới thiệu - Introduction
    205 2021.09.08
  • emphasize - nhấn mạnh
    229 2021.09.08
  • explanation - lời giải thích
    216 2021.09.08
  • Mứt - Jam
    229 2021.09.08
  • exempt - miễn
    227 2021.09.08
  • demand - nhu cầu
    350 2021.09.08
  • remarry - tái hôn
    256 2021.09.08
  • supply - nguồn cung
    229 2021.09.08