• Con voi - Elephant
    238 2021.09.07
  • solar system - hệ mặt trời
    548 2021.09.07
  • Milky Way - ngân hà
    265 2021.09.07
  • Lối vào - entrance
    241 2021.09.07
  • Lỗi - Error
    232 2021.09.07
  • Nhà máy - factory
    326 2021.09.07
  • Lĩnh vực - Field
    258 2021.09.07
  • căn hộ - Flat
    249 2021.09.07
  • astronomy - thiên văn học
    282 2021.09.07
  • Bột mì - Flour
    227 2021.09.07
  • tủ lạnh- fridge
    230 2021.09.07
  • astronaut - phi hành gia
    303 2021.09.07
  • Tình bạn - Friendship
    271 2021.09.07
  • spacecraft - tàu vũ trụ
    278 2021.09.07
  • Môn địa lý - geography
    246 2021.09.07
  • Món quà - Gift
    231 2021.09.07
  • gastronomer - người sành ăn
    270 2021.09.07
  • Găng tay - Glove
    254 2021.09.07
  • Điểm - Grade
    262 2021.09.07
  • Sinh viên tốt nghiệp - Graduate
    272 2021.09.07
  • Thói quen - Habit
    239 2021.09.07
  • gravity - trọng lực
    328 2021.09.07
  • Khỏe mạnh - Healthy
    233 2021.09.07
  • Sở thích - Hobby
    255 2021.09.07
  • tangerine - quả quýt
    247 2021.09.07
  • Con ngựa - horse
    238 2021.09.07
  • blueberry - việt quất
    242 2021.09.07
  • pickle - dưa chua
    255 2021.09.07
  • Chồng - Husband
    256 2021.09.07
  • candied - mứt
    244 2021.09.07